Đồ Ăn Đồ Uống

Dành cho bạn

Food
🍛 Món Mặn
Hương vị đậm đà, truyền thống
Food
🥗 Món Chay
Thanh đạm, bổ dưỡng
Food
🧋 Đồ Uống
Tươi mát, giải khát

Khám phá

Tất cả
Đà Nẵng Quảng Nam Huế
Thanh Hóa
Nghệ An
Hà Tĩnh
Quảng Bình
Quảng Trị
Quảng Ngãi
Kon Tum
Bình Định
Gia Lai
Phú Yên
Đắk Lắk
Đắk Nông
Khánh Hòa
Ninh Thuận
Bình Thuận
Lâm Đồng

Nổi Tiếng

Xem tất cả
 Bún Bò Huế

Bún Bò Huế

Bún bò Huế –14 Lý Thường Kiệt

Giá Tham Khảo: 25.000 - 40.000
 Mè Xửng

Mè Xửng

Mè xửng Thiên Hương– 20 Chi Lăng.

Giá Tham Khảo: 30.000-50.000/ gói
 Chè Huế

Chè Huế

Chè Hẻm – 17 Hùng Vương.

Giá Tham Khảo: 15.000 - 20.000 VNĐ/phần.
 Nem lụi Huế

Nem lụi Huế

Bún Thịt Nướng & Nem Lụi Bà Tý– 81 Đào Duy Từ.

Giá Tham Khảo: 30.000 - 50.000 VNĐ/phần
Bánh Khoái

110 Đinh Tiên Hoàng, TP. Huế

Giá Tham Khảo: từ 25.000 - 35.000 VNĐ
Vả Trộn

Khu ẩm thực tại chợ Đông Ba, Tây Lộc

Giá Tham Khảo: khoảng 20.000 - 35.000 đồng/phần
Cơm Hến

Cơm hến Bà Cam: số 2 Trương Định, thành phố Huế

Giá Tham Khảo : 10.000 - 35.000 VNĐ
Bún Thịt Nướng

81 Đào Duy Từ, Phú Bình, thành phố Huế, Huế

Giá Tham Khảo: 6.000 - 20.000 VNĐ.
Bánh Ướt Thịt Nướng

Bánh ướt thịt nướng Huế ngon: 27 Lê Hồng Phong, TP Huế

Giá Tham Khảo: 30.000 - 50.000 VNĐ/tô
Bánh Nậm

Bánh nậm Bà Đỏ: 7 - 8 Đ. Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phú Cát

Giá Tham Khảo: 20.000 - 35.000 VNĐ/phần
Bánh Bột Lọc

số 8 Nguyễn Bỉnh Khiêm, thành phố Huế

Giá Tham Khảo: 10.000 - 50.000 VNĐ
Bánh Bèo

Khu phố Bánh bèo: cung An Định, đường Ngự Bình, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm.

Giá Tham Khảo:15.000 - 30.000 VNĐ/phần.
Bánh Canh Cá Lóc

Bánh canh cá lóc: 55 Đ. Trần Phú, Huế

Giá Tham Khảo : 30.000 - 55.000 VNĐ
Bánh Ép

Bánh ép Dì Mai: đối diện trường THCS Duy Tân, Huế

Giá Tham Khảo: 5.000 - 10.000VNĐ/phần.
Bánh Ram Ít

Quán Bà Đỏ: số 8 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Huế

Giá Tham Khảo: khoảng 15.000 đồng đến 25.000 đồng/phần
Bún Hến

Quán bún hến Huế Nhỏ: 28 Phạm Hồng Thái, Huế

Giá Tham Khảo: khoảng 20.000- 30.000 đồng/phần
Hến Xúc Bánh Tráng

Cơm hến Hoa Đông: 64/7 Ưng Bình

Giá Tham Khảo: 20.000 - 35.000 VNĐ
Cơm Âm Phủ

Cơm âm phủ 51 Nguyễn Thái Học: 51 Nguyễn Thái Học, thành phố Huế

Giá Tham Khảo: 25.000đ – 35.000đ

Đặc Sản - Quà Tặng

Mè Xửng
30.000 – 100.000 VND
Trà Cung Đình Huế
Giá Tham Khảo :100.000 - 200.000 VNĐ/ gói
Mắm Tôm Chua
Giá Tham Khảo :.100.000 - 200.000 VNĐ/ hủ
Mắm Sò Lăng Cô
Giá Tham Khảo : 100.000 - 150.000 VNĐ/kg
Nem Chua Huế
Giá Tham Khảo : khoảng 150.000 - 250.000 VNĐ/kg
Tré Huế
Giá Tham Khảo : 200.000 - 300.000 VNĐ/kg.
Trái Thanh Trà
Giá khoảng 50.000 - 70.000/ trái
Kẹo Cau
Giá Tham Khảo : 30.000 - 50.000 VNĐ/ gói
Trà Vả
Giá bán khoảng 50.000 - 200.000 VNĐ/ gói tùy loại

Nhà Hàng - Quán Ăn

Bún bò bà Tuyết

47 Nguyễn Công Trứ, tổ 15, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

Giờ Mở Cửa : 6:00 – 12:00.
Bánh canh cá lóc dì Hương

14 Lê Thánh Tôn, Phú Hậu, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

Giờ Mở Cửa: 10:00–23:00.
Quán Hến Đập Đá

1 Hàn Mặc Tử, Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế.

Giờ Mở Cửa: 17:00–23:00.
Quán Hạnh

11-15 Đường Phó Đức Chính, Phú Hội, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

Giờ Mở Cửa: 07:00–23:30.
Bánh Ướt – Bún Thịt Nướng Huyền Anh

Số 10 Nguyễn Thái Học, Phường Phú Hội, TP. Huế

Giờ Mở Cửa: 09h00 – 23h30
Nhà hàng bình dân ở Huế - Little Italy

190 Trần Phú, Phước Ninh, Hải Châu, Đà Nẵng.

Giờ Mở Cửa: 06:00–19:00.
Nhà hàng Huế Cổ Ancient Hue

47 Kiệt 104 Kim Long, Tp. Huế, Thừa Thiên Huế.

Giờ Mở Cửa: 11h00 - 23h00
Nhà hàng La Parfum

La Residence Hotel, 05 Lê Lợi, Vĩnh Ninh, Tp. Huế, Thừa Thiên Huế.

07h00 - 23h00.
]CẢNG Restaurant

63 Lâm Hoằng, phường Vỹ Dạ, TP Huế.

Giờ Mở Cửa: 15:00 - 00:00
Chạn

01 Nguyen Thai Hoc, Huế .

Giờ Mở Cửa: 10:00 – 22:00.
Vị Huế Restaurant & Café

61 Võ Thị Sáu, Phú Hội, Huế Việt Nam.

Giờ Mở Cửa: 7:00 – 23:00.
Nhà Hàng Cafe Vỹ Dạ Xưa

131 Nguyễn Sinh Cung Phường Vỹ Dạ, Huế .

Giờ Mở Cửa: 07:30 – 22:30.
Madam Thu 2

04 Võ Thị Sáu, Huế .

Giờ Mở Cửa: 7h – 23h mỗi ngày
Nhà hàng Cung Đình

03 Nguyễn Sinh Sắc , Huế .

Giờ Mở Cửa: 10h – 21h
Nam Châu Hội Quán

04-07 Vạn Xuân, Kim Long, tp. Huế

Giờ Mở Cửa: 8h00 - 22h00